0975 55 65 85 - 0979 22 11 86 
tonthepchinhphuthinh@gmail.com

GIÁ THÉP HÌNH I

Thép hình I là loại thép hình có hình dạng giống chữ I có đặc tính cứng vững, chắc chắn và bền bỉ. Vì vậy có cường độ chịu áp lực cao và chịu được những rung động mạnh.Thép I là thành phần không thể thiếu trong xây dựng, cầu đường, thiết kế những thiết bị chịu tải lớn. Quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để có giá tốt nhất. Hotline : 0979.22.11.86 - 0975.55.65.85

THÉP HÌNH I LÀ THÉP GÌ?

Thép hình I hay còn gọi là thép chữ là loại thép có hình dạng mặt cắt giống chữ I, kết cấu 2 cạnh ngang hẹp và phần nối giữa đầu chiếm tỉ trọng lớn. Thép có khả năng cân bằng, chịu lực tốt, là thành phần không thể thiếu trong ngành xây dựng như xây dựng nhà cửa, tiền chế.... 

Thép có nhiều kích thước khác nhau, tùy vào yêu cầu kỹ thuật mà khách hàng sẽ lựa chọn được loại thép hình I phù hợp với chất lượng của công trình để đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm chi phí cho công trình. 

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM

JIS G3192 - 1990
Kích thước danh nghĩa
Kích thước
mặt cắt ngang
Diện tích mặt cắt ngang
KL 1m 
Chiều dài
Mômen 
quán tính
Bán kính xoay
Modul tiết diện
H X B
t1
t2
r1
r2
A
W
Ix
Iy
ix
iy
Zx
Zy
mm
mm
mm
mm
mm
cm2
Kg/m
cm4
cm4
cm
cm
cm3
cm3
150x75
5.5 9.5 9 4.5 21.83 17.1 819 57.5 6.12 1.62 109 15.3
200x100
7.0 10.0 10 5.0 33.06 26.0 2,170 138 8.11 2.05 217 27.7
200x150
9.0 16.0 15 7.5 64.16 50.4 4,460 753 8.34 3.43 446 100.0
250x125
7.5 12.5 12 6.0 48.79 38.3 5,180 337 10.30 2.63 414 53.9
10.0 19.0 21 10.5 70.73 55.5 7,310 538 10.20 2.76 585 86.0
300x150
8.0 13.0 12 6.0 61.58 48.3 9,480 588 12.4 3.09 632 78.4
10.0 18.5 19 9.5 83.47 65.5 12,700 886 12.30 3.26 849 118.0
11.5 22.0 23 11.5 97.88 76.8 14,700 1,080 12.20 3.32 978 143.0
350x150
9.0 15.0 13 6.5 74.58 58.5 15,200 702 14.30 3.07 870 93.5
12.0 24.0 25 12.5 111.10 87.2 22,400 1,180 14.20 3.26 1,280 158.0
400x150
10.0 18.0 17 8.5 91.73 72.0 24,100 864 16.20 3.07 1,200 115.0
12.5 25.0 27 13.5 122.10 95.8 31,700 1,240 16.10 3.18 1,580 165.0
450x175
11.0 20.0 19 9.5 116.80 91.7 39,200 1,510 18.30 3.60 1,740 173.0
13.0 26.0 27 13.5 146.10 115.0 48,800 2,020 18.30 3.72 2,170 231.0
600x190
13.0 25.0 25 12.5 169.40 133.0 98,400 2,460 24.10 3.81 3,280 259.0
16.0 35.0 38 19.0 224.50 176.0 130,000 3,540 24.10 3.97 4,330 373.0
 
 
TCVN 1655 - 75
H X B
t1
t2
r1
r2
A
W
Ix
Iy
ix
iy
Zx
Zy
mm
m
m
m
m
cm2
Kg/m
cm4
cm4
cm
cm
cm3
cm3
100x55
4.5 7.2 7.0 2.5 12.0 9.46 198 17.9 4.06 1.22 39.7 6.49
120x64
4.8 7.3 7.5 3.0 14.7 11.50 350 27.9 4.88 1.38 58.4 8.72
140x73
4.9 7.5 8.0 3.0 17.4 13.70 572 41.9 5.73 1.55 81.7 11.5
160x81
5.0 7.8 8.5 3.5 20.2 15.90 873 58.6 6.57 1.70 109.0 14.50

ƯU ĐIỂM CỦA THÉP HÌNH I

Thép hình I hầu hết là sản phẩm nhập khẩu, sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao hiện đại, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế như: ASTM (Mỹ), JIS G3101 (Nhật), KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131

Bên cạnh đó, Thép chữ I mang lại những ưu điểm vượt trội như sau:

  • Đa dạng về kích thước
  • Có đặc tính chịu lực, đàn tốt cực kỳ tốt
  • So với thép hình H cùng loại thì thép hình I có trọng lượng nhẹ hơn
  • Thời gian lắp nhanh, dễ dàng thi công, lắp đặt
  • Chi phí bảo trì thấp
  • Hơn 70% công trình hiện nay đều đang sử dụng thép hình I nói riêng và thép H, I, V, U nói chung

ỨNG DỤNG THÉP HÌNH I

Thép hình I hiện nay ứng dụng khá là phổ biến trong các công trình xây dựng và ở các lĩnh vực khác như:

  • Dùng để xây cầu, làm đường
  • Làm đòn cân,
  • Làm nhà thép tiền chế,
  • Kệ kho chứa hàng hóa
  • Làm lò hơi công nghiệp
  • Thiết kế tháp truyền thanh
  • Dùng để nâng và vận chuyển hàng hóa
  • Dùng để xây dựng nhà xưởng
  • Làm cọc nền cho nhà xưởng
  • ...........................

                  Thép hình I được sử dụng trong khá nhiều công trình

CÁC PHƯƠNG PHÁP MẠ KẼM THÉP HÌNH I PHỔ BIẾN HIỆN NAY

 Mạ kẽm nhúng nóng

Với phương pháp mạ kẽm nhúng nóng, thép hình I sẽ được thả trực tiếp vào bể kẽm chuyên dụng ta sẽ được một lớp mạ kẽm phủ đều, đẹp từ trong ra ngoài. Thép được nhúng vào bể kẽm nóng sinh ra phản ứng hóa học giúp cho bề mặt của sản phẩm được mạ kẽm chắc chắn, bền bỉ. 


 Mạ kẽm điện phân 

Phương pháp này thì lớp mã kẽm sẽ phun trực tiếp lên bề mặt của thép hình I. Nhưng phương pháp này có 1 hạn chế đó là khổng phủ hết được bên trong của sản phẩm, bên ngoài sản phẩm cũng sẽ không đều như khi mạ kẽm nhúng nóng. Và tất nhiên giá thành sẽ rẻ hơn, không bị nung nóng, ảnh hưởng đến hình dạng ban đầu của sản phẩm. 


                      phương pháp mạ kẽm tại TP.HCM

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH CẬP NHẬT MỚI NHẤT

TÔN THÉP CHINH PHÚ THỊNH xin gửi đến Qúy khách hàng bảng báo giá thép hình I để quý khách có thể lựa chọn được những sản phẩm có quy cách thích hợp nhất cho công trình của mình với giá thành tốt nhất hiện nay. Mời mọi người tham khảo. 

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H

Tên & Quy cách
Độ dài
(m)
Trọng lượng
(Kg)
Giá có VAT
(Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8
12
206,4
20.200
4.169.280
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9
12
285,6
20.200
5.769.120
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10
12
378
20.200
7.635.600
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9
12
254,4
20.200
5.138.880
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11
12
484,8
20.200
9.792.960
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9
12
367,2
20.200
7.417.440
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11
12
529,2
20.200
10.689.840
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12
12
598,8
20.200
12.095.760
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14
12
868,8
20.200
17.549.760
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12
12
681,6
20.200
13.768.320
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15
12
1128
20.200
22.785.600
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19
12
1644
20.200
33.208.800
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21
12
2064
20.200
41.692.800
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16
12
1284
20.200
25.936.800
Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15
12
1368
20.200
27.633.600
Thép hình H 488 x 300 x 11 x 18
12
1536
20.200
31.027.200
Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17
12
1644
20.200
33.208.800
Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20
12
1812
20.200
36.602.400
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 20
12
1488
20.200
30.057.600

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I

Tên & Quy cách
 Độ dài
(m)
 Trọng lượng
(Kg)
 Giá có VAT
(Đ/Kg)
 Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5.5
 6
 43
17.400
748.200
Thép hình I 120 x 60 x 4.5 x 6.5
 6
 52
17.400
904.800
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5
 6
 75
20.200
 1.515.000
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7
 6
 84
20.200
1.696.800
Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7
 6
 109,2
20.200
2.205.840
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8
 12
 255,6
20.200
 5.163.120
Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8
 12
 308,4
20.200
6.229.680
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9
 12
 177,6
20.200
 3.587.520
Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8
 12
 384
20.200
 7.756.800
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9  12  440,4 20.200  8.896.080
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11
 12
 595,2
20.200
 12.023.040
Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11
 12
 679,2
20.200
13.719.840
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13
 12
 792
20.200
 15.998.400
Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12
 12
 794,4
20.200
16.046.880
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14
 12
 912
20.200
18.422.400
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14
 12
 954
20.200
19.270.800
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16
 12
 1075,2
20.200
21.719.040
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15
 12
 1135,2
20.200
22.931.040
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17
 12
 1272
20.200
 25.694.400
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24
 12
 2220
20.200
44.844.000
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26
 12
 2520
20.200
50.904.000

BẢNG GIÁ THEP HÌNH U

Tên & Quy cách

  Độ dài

(m)

 Trọng lượng

(Kg)

  Giá có VAT

(Đ/Kg)

  Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình U 80 x 38 x 4  6  31 20.200

626.200 

Thép hình U 80 x 39 x 4  6  36 20.200  727.200
Thép hình U 80 x 40 x 4  6  42 20.200  848.400
Thép hình U 100 x 45 x 3  6  32 20.200  646.400
Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5  6  42 20.200 848.400
Thép hình U 100 x 50 x 5  6  47 20.200 949.400
Thép hình U 100 x 50 x 5  6  55 20.200 1.111.000
Thép hình U 120 x 48 x 3.5  6  42 20.200  848.400
Thép hình U 120 x 50 x 4,7  6  54 20.200  1.090.800
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8  6  80,4 20.200  1.624.080
Thép hình U 140 x 60 x 6  6  67 20.200 1.353.400
Thép hình U 150 x 75 x 6.5  12  223,2 20.200  4.508.640
Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3  6  82 20.200  1.656.400
Thép hình U 180 x 70 x 6.3 (17kkg/m)  12 204 20.200  4.120.800
Thép hình U 200 x 69 x 5.4  12 204 20.200 4.120.800
Thép hình U 200 x 76 x 5.2   12  220,8 20.200 4.460.160
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11  12  295,2 20.200 5.963.040
Thép hình U 250 x 78 x 6.0  12  273,6 20.200 5.526.720
Thép hình U 250 x 80 x 9  12  376,8 20.200 7.611.360
Thép hình U 250 x 90 x 9   12  415,2 20.200 8.387.040
Thép hình U 280 x 84 x 9.5  12  408,4 20.200 8.249.680
Thép hình U 300 x 90 x 9  12  457,2 20.200 9.235.440

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V

 Tên & Quy cách

  Độ dài

(m)

  Trọng lượng

(Kg)

  Giá có VAT

(Đ/Kg)

 Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình V 25 x 3.0li (5-6kg)  6  6 20.200 121.200
Thép hình V 30 x 3.0li (5-8,5kg)  6  8,5 20.200 171.700
Thép hình V 40 x 3.0li (8-10kg)  6 10 20.200 202.000
Thép hình V 40 x 4.0li (11-12kg)  6  12 20.200 242.400
Thép hình V 50 x 2.0li (11-12kg) 6  12 20.200 242.400
Thép hình V 50 x 3.0li (12-15,5kg)  6  15,5 20.200 282.800
Thép hình V 50 x 4.0li (16-18,5kg)  6  18,5 20.200 373.700
Thép hình V 50 x 5.0li (19-24,5kg)  6  24,5 20.200 494.900
Thép hình V 63 x 3.0li (22-23,5kg)  6  23,5 20.200 474.700
Thép hình V 63 x 4.0li (24-25,5kg)  6  25,5 20.200 515.100
Thép hình V 63 x 5.0li (26-29,5kg)  6  29,5 20.200 595.900
Thép hình V 63 x 6.0li (30-34,5kg)  6  34,5 20.200 696.900
Thép hình V 70 x 5.0li (28-34,5kg)  6  34,5 20.200 696.900
Thép hình V 70 x 6.0li (35-39,5kg)  6  39,5 20.200 797.900
Thép hình V 70 x 7.0li (40-43,5kg)  6  43,5 20.200 878.700
Thép hình V 75 x 5.0li (28-34,5kg)  6  34,5 20.200 696.900
Thép hình V 75 x 6.0li (35-39,5kg)  6  39,5 20.200 797.900
Thép hình V 75 x 7.0li (40-48kg)  6  48 20.200 969.600
Thép hình V 75 x 8.0li (50-53,5kg)  6  53,5 20.200 1.080.700
Thép hình V 75 x 9.0li (54-54.5kg)  6  54,5 20.200 1.100.900
Thép hình V 100 x 7.0li (62-63kg)  6  63 20.200 1.272.600
Thép hình V 100 x 8.0li (66-68kg)  6  68 20.200 1.373.600
Thép hình V 100 x 9.0li (79-90kg)  6  90 20.200 1.818.000
Thép hình V 100 x 10li (83-86kg)  6  86 20.200 1.737.200
Thép hình V 120 x 8.0li (176,4kg)  6  176,4 20.200 3.563.280
Thép hình V 120 x 10li (218,4kg)  6  218,4 20.200 4.411.680
Thép hình V 120 x 12li (259,9kg)  6  259,9 20.200 5.249.980
Thép hình V 125 x 8.0li (93kg)  6  93 20.200 1.878.600
Thép hình V 125 x 9.0li (104,5kg) 6 104,5 20.200 2.110.900
Thép hình V 125 x 10li (114,8kg)  6  114,8 20.200 2.318.960
Thép hình V 125 x 12li (136,2kg)  6  136,2 20.200 2.751.240

MUA THÉP HÌNH I Ở ĐÂU?

Nếu bạn muốn mua thép hình I chất lượng, giá thành phải chăng thì Tôn Thép Chinh Phú Thịnh chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Nơi đây cung cấp các mặt hàng đạt tiêu chuẩn chất lượng với giá cả hợp lý nhất.

Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành kinh doanh cung cấp vật liệu xây dựng, chúng tôi hiểu được những mong muốn của khách hàng là gì, hiện Tôn Thép Chinh Phú Thịnh đã và đang cung cấp cho hàng nghìn công trình lớn nhỏ, đóng góp vào sự an toàn, bền bỉ của các công trình xây dựng. 

Chúng tôi cam kết giao hàng đúng chất lượng, kích thước, tiêu chuẩn, quy cách, mẫu mã sản phẩm. Hỗ trợ giao hàng tận nơi, đưa ra các chính sách giá tốt nhất, mang đến những ưu đãi tốt nhất trên thị trường. 

NHÀ MÁY CÁN TÔN THÉP CHINH PHÚ THỊNH

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI NGAY HÔM NAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT !

Sản phẩm liên quan