Thép hình I hay còn gọi là thép chữ là loại thép có hình dạng mặt cắt giống chữ I, kết cấu 2 cạnh ngang hẹp và phần nối giữa đầu chiếm tỉ trọng lớn. Thép có khả năng cân bằng, chịu lực tốt, là thành phần không thể thiếu trong ngành xây dựng như xây dựng nhà cửa, tiền chế....
Thép có nhiều kích thước khác nhau, tùy vào yêu cầu kỹ thuật mà khách hàng sẽ lựa chọn được loại thép hình I phù hợp với chất lượng của công trình để đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm chi phí cho công trình.
JIS G3192 - 1990
|
||||||||||||
Kích thước danh nghĩa
|
Kích thước
mặt cắt ngang |
Diện tích mặt cắt ngang
|
KL 1m
Chiều dài |
Mômen
quán tính |
Bán kính xoay
|
Modul tiết diện
|
||||||
H X B
|
t1
|
t2
|
r1
|
r2
|
A
|
W
|
Ix
|
Iy
|
ix
|
iy
|
Zx
|
Zy
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
cm2
|
Kg/m
|
cm4
|
cm4
|
cm
|
cm
|
cm3
|
cm3
|
150x75
|
5.5 | 9.5 | 9 | 4.5 | 21.83 | 17.1 | 819 | 57.5 | 6.12 | 1.62 | 109 | 15.3 |
200x100
|
7.0 | 10.0 | 10 | 5.0 | 33.06 | 26.0 | 2,170 | 138 | 8.11 | 2.05 | 217 | 27.7 |
200x150
|
9.0 | 16.0 | 15 | 7.5 | 64.16 | 50.4 | 4,460 | 753 | 8.34 | 3.43 | 446 | 100.0 |
250x125
|
7.5 | 12.5 | 12 | 6.0 | 48.79 | 38.3 | 5,180 | 337 | 10.30 | 2.63 | 414 | 53.9 |
10.0 | 19.0 | 21 | 10.5 | 70.73 | 55.5 | 7,310 | 538 | 10.20 | 2.76 | 585 | 86.0 | |
300x150
|
8.0 | 13.0 | 12 | 6.0 | 61.58 | 48.3 | 9,480 | 588 | 12.4 | 3.09 | 632 | 78.4 |
10.0 | 18.5 | 19 | 9.5 | 83.47 | 65.5 | 12,700 | 886 | 12.30 | 3.26 | 849 | 118.0 | |
11.5 | 22.0 | 23 | 11.5 | 97.88 | 76.8 | 14,700 | 1,080 | 12.20 | 3.32 | 978 | 143.0 | |
350x150
|
9.0 | 15.0 | 13 | 6.5 | 74.58 | 58.5 | 15,200 | 702 | 14.30 | 3.07 | 870 | 93.5 |
12.0 | 24.0 | 25 | 12.5 | 111.10 | 87.2 | 22,400 | 1,180 | 14.20 | 3.26 | 1,280 | 158.0 | |
400x150
|
10.0 | 18.0 | 17 | 8.5 | 91.73 | 72.0 | 24,100 | 864 | 16.20 | 3.07 | 1,200 | 115.0 |
12.5 | 25.0 | 27 | 13.5 | 122.10 | 95.8 | 31,700 | 1,240 | 16.10 | 3.18 | 1,580 | 165.0 | |
450x175
|
11.0 | 20.0 | 19 | 9.5 | 116.80 | 91.7 | 39,200 | 1,510 | 18.30 | 3.60 | 1,740 | 173.0 |
13.0 | 26.0 | 27 | 13.5 | 146.10 | 115.0 | 48,800 | 2,020 | 18.30 | 3.72 | 2,170 | 231.0 | |
600x190
|
13.0 | 25.0 | 25 | 12.5 | 169.40 | 133.0 | 98,400 | 2,460 | 24.10 | 3.81 | 3,280 | 259.0 |
16.0 | 35.0 | 38 | 19.0 | 224.50 | 176.0 | 130,000 | 3,540 | 24.10 | 3.97 | 4,330 | 373.0 | |
TCVN 1655 - 75
|
||||||||||||
H X B
|
t1
|
t2
|
r1
|
r2
|
A
|
W
|
Ix
|
Iy
|
ix
|
iy
|
Zx
|
Zy
|
mm
|
m
|
m
|
m
|
m
|
cm2
|
Kg/m
|
cm4
|
cm4
|
cm
|
cm
|
cm3
|
cm3
|
100x55
|
4.5 | 7.2 | 7.0 | 2.5 | 12.0 | 9.46 | 198 | 17.9 | 4.06 | 1.22 | 39.7 | 6.49 |
120x64
|
4.8 | 7.3 | 7.5 | 3.0 | 14.7 | 11.50 | 350 | 27.9 | 4.88 | 1.38 | 58.4 | 8.72 |
140x73
|
4.9 | 7.5 | 8.0 | 3.0 | 17.4 | 13.70 | 572 | 41.9 | 5.73 | 1.55 | 81.7 | 11.5 |
160x81
|
5.0 | 7.8 | 8.5 | 3.5 | 20.2 | 15.90 | 873 | 58.6 | 6.57 | 1.70 | 109.0 | 14.50 |
Thép hình I hầu hết là sản phẩm nhập khẩu, sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao hiện đại, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế như: ASTM (Mỹ), JIS G3101 (Nhật), KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131
Bên cạnh đó, Thép chữ I mang lại những ưu điểm vượt trội như sau:
Thép hình I hiện nay ứng dụng khá là phổ biến trong các công trình xây dựng và ở các lĩnh vực khác như:
Thép hình I được sử dụng trong khá nhiều công trình
Với phương pháp mạ kẽm nhúng nóng, thép hình I sẽ được thả trực tiếp vào bể kẽm chuyên dụng ta sẽ được một lớp mạ kẽm phủ đều, đẹp từ trong ra ngoài. Thép được nhúng vào bể kẽm nóng sinh ra phản ứng hóa học giúp cho bề mặt của sản phẩm được mạ kẽm chắc chắn, bền bỉ.
Phương pháp này thì lớp mã kẽm sẽ phun trực tiếp lên bề mặt của thép hình I. Nhưng phương pháp này có 1 hạn chế đó là khổng phủ hết được bên trong của sản phẩm, bên ngoài sản phẩm cũng sẽ không đều như khi mạ kẽm nhúng nóng. Và tất nhiên giá thành sẽ rẻ hơn, không bị nung nóng, ảnh hưởng đến hình dạng ban đầu của sản phẩm.
phương pháp mạ kẽm tại TP.HCM
TÔN THÉP CHINH PHÚ THỊNH xin gửi đến Qúy khách hàng bảng báo giá thép hình I để quý khách có thể lựa chọn được những sản phẩm có quy cách thích hợp nhất cho công trình của mình với giá thành tốt nhất hiện nay. Mời mọi người tham khảo.
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H
Tên & Quy cách
|
Độ dài
(m)
|
Trọng lượng
(Kg)
|
Giá có VAT
(Đ/Kg)
|
Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8
|
12
|
206,4
|
20.200
|
4.169.280
|
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9
|
12
|
285,6
|
20.200
|
5.769.120
|
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10
|
12
|
378
|
20.200
|
7.635.600
|
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9
|
12
|
254,4
|
20.200
|
5.138.880
|
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11
|
12
|
484,8
|
20.200
|
9.792.960
|
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9
|
12
|
367,2
|
20.200
|
7.417.440
|
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11
|
12
|
529,2
|
20.200
|
10.689.840
|
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12
|
12
|
598,8
|
20.200
|
12.095.760
|
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14
|
12
|
868,8
|
20.200
|
17.549.760
|
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12
|
12
|
681,6
|
20.200
|
13.768.320
|
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15
|
12
|
1128
|
20.200
|
22.785.600
|
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19
|
12
|
1644
|
20.200
|
33.208.800
|
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21
|
12
|
2064
|
20.200
|
41.692.800
|
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16
|
12
|
1284
|
20.200
|
25.936.800
|
Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15
|
12
|
1368
|
20.200
|
27.633.600
|
Thép hình H 488 x 300 x 11 x 18
|
12
|
1536
|
20.200
|
31.027.200
|
Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17
|
12
|
1644
|
20.200
|
33.208.800
|
Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20
|
12
|
1812
|
20.200
|
36.602.400
|
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 20
|
12
|
1488
|
20.200
|
30.057.600
|
Tên & Quy cách
|
Độ dài
(m)
|
Trọng lượng
(Kg)
|
Giá có VAT
(Đ/Kg)
|
Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
|
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5.5
|
6
|
43
|
17.400
|
748.200
|
Thép hình I 120 x 60 x 4.5 x 6.5
|
6
|
52
|
17.400
|
904.800
|
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5
|
6
|
75
|
20.200
|
1.515.000
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7
|
6
|
84
|
20.200
|
1.696.800
|
Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7
|
6
|
109,2
|
20.200
|
2.205.840
|
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8
|
12
|
255,6
|
20.200 |
5.163.120
|
Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8
|
12
|
308,4
|
20.200
|
6.229.680
|
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9
|
12
|
177,6
|
20.200
|
3.587.520
|
Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8
|
12
|
384
|
20.200
|
7.756.800
|
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | 12 | 440,4 | 20.200 | 8.896.080 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11
|
12
|
595,2
|
20.200
|
12.023.040
|
Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11
|
12
|
679,2
|
20.200
|
13.719.840
|
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13
|
12
|
792
|
20.200
|
15.998.400
|
Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12
|
12
|
794,4
|
20.200
|
16.046.880
|
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14
|
12
|
912
|
20.200
|
18.422.400
|
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14
|
12
|
954
|
20.200
|
19.270.800
|
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16
|
12
|
1075,2
|
20.200
|
21.719.040 |
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15
|
12
|
1135,2
|
20.200
|
22.931.040
|
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17
|
12
|
1272
|
20.200
|
25.694.400
|
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24
|
12
|
2220
|
20.200
|
44.844.000
|
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26
|
12
|
2520
|
20.200
|
50.904.000
|
Tên & Quy cách |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (Kg) |
Giá có VAT (Đ/Kg) |
Tổng giá có VAT (Đ/Cây) |
Thép hình U 80 x 38 x 4 | 6 | 31 | 20.200 |
626.200 |
Thép hình U 80 x 39 x 4 | 6 | 36 | 20.200 | 727.200 |
Thép hình U 80 x 40 x 4 | 6 | 42 | 20.200 | 848.400 |
Thép hình U 100 x 45 x 3 | 6 | 32 | 20.200 | 646.400 |
Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5 | 6 | 42 | 20.200 | 848.400 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | 6 | 47 | 20.200 | 949.400 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | 6 | 55 | 20.200 | 1.111.000 |
Thép hình U 120 x 48 x 3.5 | 6 | 42 | 20.200 | 848.400 |
Thép hình U 120 x 50 x 4,7 | 6 | 54 | 20.200 | 1.090.800 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | 6 | 80,4 | 20.200 | 1.624.080 |
Thép hình U 140 x 60 x 6 | 6 | 67 | 20.200 | 1.353.400 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223,2 | 20.200 | 4.508.640 |
Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3 | 6 | 82 | 20.200 | 1.656.400 |
Thép hình U 180 x 70 x 6.3 (17kkg/m) | 12 | 204 | 20.200 | 4.120.800 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.4 | 12 | 204 | 20.200 | 4.120.800 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220,8 | 20.200 | 4.460.160 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | 12 | 295,2 | 20.200 | 5.963.040 |
Thép hình U 250 x 78 x 6.0 | 12 | 273,6 | 20.200 | 5.526.720 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | 12 | 376,8 | 20.200 | 7.611.360 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 | 12 | 415,2 | 20.200 | 8.387.040 |
Thép hình U 280 x 84 x 9.5 | 12 | 408,4 | 20.200 | 8.249.680 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 | 12 | 457,2 | 20.200 | 9.235.440 |
Tên & Quy cách |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (Kg) |
Giá có VAT (Đ/Kg) |
Tổng giá có VAT (Đ/Cây) |
Thép hình V 25 x 3.0li (5-6kg) | 6 | 6 | 20.200 | 121.200 |
Thép hình V 30 x 3.0li (5-8,5kg) | 6 | 8,5 | 20.200 | 171.700 |
Thép hình V 40 x 3.0li (8-10kg) | 6 | 10 | 20.200 | 202.000 |
Thép hình V 40 x 4.0li (11-12kg) | 6 | 12 | 20.200 | 242.400 |
Thép hình V 50 x 2.0li (11-12kg) | 6 | 12 | 20.200 | 242.400 |
Thép hình V 50 x 3.0li (12-15,5kg) | 6 | 15,5 | 20.200 | 282.800 |
Thép hình V 50 x 4.0li (16-18,5kg) | 6 | 18,5 | 20.200 | 373.700 |
Thép hình V 50 x 5.0li (19-24,5kg) | 6 | 24,5 | 20.200 | 494.900 |
Thép hình V 63 x 3.0li (22-23,5kg) | 6 | 23,5 | 20.200 | 474.700 |
Thép hình V 63 x 4.0li (24-25,5kg) | 6 | 25,5 | 20.200 | 515.100 |
Thép hình V 63 x 5.0li (26-29,5kg) | 6 | 29,5 | 20.200 | 595.900 |
Thép hình V 63 x 6.0li (30-34,5kg) | 6 | 34,5 | 20.200 | 696.900 |
Thép hình V 70 x 5.0li (28-34,5kg) | 6 | 34,5 | 20.200 | 696.900 |
Thép hình V 70 x 6.0li (35-39,5kg) | 6 | 39,5 | 20.200 | 797.900 |
Thép hình V 70 x 7.0li (40-43,5kg) | 6 | 43,5 | 20.200 | 878.700 |
Thép hình V 75 x 5.0li (28-34,5kg) | 6 | 34,5 | 20.200 | 696.900 |
Thép hình V 75 x 6.0li (35-39,5kg) | 6 | 39,5 | 20.200 | 797.900 |
Thép hình V 75 x 7.0li (40-48kg) | 6 | 48 | 20.200 | 969.600 |
Thép hình V 75 x 8.0li (50-53,5kg) | 6 | 53,5 | 20.200 | 1.080.700 |
Thép hình V 75 x 9.0li (54-54.5kg) | 6 | 54,5 | 20.200 | 1.100.900 |
Thép hình V 100 x 7.0li (62-63kg) | 6 | 63 | 20.200 | 1.272.600 |
Thép hình V 100 x 8.0li (66-68kg) | 6 | 68 | 20.200 | 1.373.600 |
Thép hình V 100 x 9.0li (79-90kg) | 6 | 90 | 20.200 | 1.818.000 |
Thép hình V 100 x 10li (83-86kg) | 6 | 86 | 20.200 | 1.737.200 |
Thép hình V 120 x 8.0li (176,4kg) | 6 | 176,4 | 20.200 | 3.563.280 |
Thép hình V 120 x 10li (218,4kg) | 6 | 218,4 | 20.200 | 4.411.680 |
Thép hình V 120 x 12li (259,9kg) | 6 | 259,9 | 20.200 | 5.249.980 |
Thép hình V 125 x 8.0li (93kg) | 6 | 93 | 20.200 | 1.878.600 |
Thép hình V 125 x 9.0li (104,5kg) | 6 | 104,5 | 20.200 | 2.110.900 |
Thép hình V 125 x 10li (114,8kg) | 6 | 114,8 | 20.200 | 2.318.960 |
Thép hình V 125 x 12li (136,2kg) | 6 | 136,2 | 20.200 | 2.751.240 |
Nếu bạn muốn mua thép hình I chất lượng, giá thành phải chăng thì Tôn Thép Chinh Phú Thịnh chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Nơi đây cung cấp các mặt hàng đạt tiêu chuẩn chất lượng với giá cả hợp lý nhất.
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành kinh doanh cung cấp vật liệu xây dựng, chúng tôi hiểu được những mong muốn của khách hàng là gì, hiện Tôn Thép Chinh Phú Thịnh đã và đang cung cấp cho hàng nghìn công trình lớn nhỏ, đóng góp vào sự an toàn, bền bỉ của các công trình xây dựng.
Chúng tôi cam kết giao hàng đúng chất lượng, kích thước, tiêu chuẩn, quy cách, mẫu mã sản phẩm. Hỗ trợ giao hàng tận nơi, đưa ra các chính sách giá tốt nhất, mang đến những ưu đãi tốt nhất trên thị trường.
NHÀ MÁY CÁN TÔN THÉP CHINH PHÚ THỊNH
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI NGAY HÔM NAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT !