0975 55 65 85 - 0979 22 11 86 
tonthepchinhphuthinh@gmail.com

GIÁ THÉP HÌNH V

Thép hình V bao gồm: Thép V đen , Thép V mạ kẽm, Thép V nhúng nóng. Nhờ sự đa dạng về kích thước và chủng loại nên thép V đang được sử dụng rất rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng , trang trí nội thất và các ngành nghề phổ biến khác. Quý khách hàng hãy liên hện với chúng tôi ngày hôm nay để nhận được giá tốt nhất. Hotline: 0979.22.11.86 - 0975.55.65.85

Chinh Phú Thịnh cung cấp bảng báo giá thép hình V mới nhất, cập nhật liên tục cam kết mang đến cho khách hàng chất lượng sản phẩm tốt nhất, với giá thành rẻ nhất thị trường. Hàng luôn có sẵn tại kho, giao hàng ngay trong ngày. Liên hệ: 0979.22.11.86 - 0975.55.65.85 để được báo giá chi tiết

Thép hình V là gì?

Đây là một loại thép được Cấu tạo từ các chất như Fe, Cacbon, Mn, S, P, Si... Trong đó, Cacbon có chứa hàm lượng khá là cao giúp tăng độ cứng và bền cho sản phẩm.  Chiều dài của thép hình V khoảng từ 6 - 12m, độ dài cạnh 25mm - 250mm và có độ dày từ 2mm - 25mm. Sản phẩm được sử dụng nhiều trong ngành công nghiêp xây dựng cũng như một số ngành khác 

Tiêu chuẩn của thép hình V

Thép hình V hay còn được gọi là thép góc V được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế như: GOST 380 – 88 (CT3 của Nga), JIS G3101, SB410 (SS400 của Nhật), JIS G3101, SB410, 3010 (SS400, Q235B Trung Quốc) nên sản phẩm đảm bảo về chất lượng sử dụng cho các công trình lớn, quan trọng. 

Ưu điểm của thép hình V 

Ưu điểm nổi bật của thép hình V bao gồm:

  • Tuổi thọ cao có thể lên tới 10-20 năm 
  • Độ dày lớp lẽm bám lên bề mặt cao từ 70 - 100 Micron
  • Khả năng chịu lực tốt, khi chịu va đập mạnh sẽ không làm thay đổi cấu trúc
  • Bề mặt nhẵn bóng đem lại tính thẩm mỹ coa cho công trình
  • Sản phẩm đa dạng về kích thước, tiêu chuẩn, quy cách
  • Thép hình V thân thiện với môi trường an toàn sức khỏe con người khi sử dụng

Ứng dụng của thép hình V

Thép hình V được sử dụng khá là phổ biến đặc biệt là trong một số ngành công nghiệp trọng điểm bởi những lợi ích mà thép hình V mang lại. Sản phẩm thường được dùng để làm:

  • Khung sường xe, trụ điện cao thế 
  • Ứng dụng vào các ngành sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp
  • Dùng để làm kết cấu chịu lực cho nhà tiền chế, kết cấu cầu đường
  • Làm hàng rào, mái che, thiết bị dân dụng
  • Được làm trong ngành công nghiệp đóng tàu, tránh tàu tiếp xúc với nước biển hạn chế ăn mòn. 


Thép Hình V có bao nhiêu loại? 

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều thương hiệu thép hình V, bạn có thể phân loại thép hình V theo kích thước, đặc điểm cấu tạo,.. nhưng chung quy thì thép hình V sẽ được phân chia làm 3 loại khác nhau như là:

  • Thép hình đen: Đây là loại thép có chất lượng tốt nhưng dễ bị ăn mòn, độ bền không cao so với 2 loại còn lại. 
  • Thép hình V mạ kẽm: Độ bền cao, chất lượng tốt, khả năng chống oxy hóa hiệu quả
  • Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng: Loại thép hình V này là loại tốt nhất trong 3 loại với khả năng chống ăn mòn cao, tốt nhất, độ bền tốt nhất. 

Quy cách thép hình V

Quy cách sản phẩm Độ dày (Ly) Chiều dài (m) kg/m kg/cây
Thép hình V 25 x 25  2.5 6            0.92                5.5
Thép hình V 25 x 25 3 6            1.12                6.7
Thép hình V  30 x 30  2.0 6            0.83                5.0
Thép hình V  30 x 30 2.5 6            0.92                5.5
Thép hình V  30 x 30  3 6            1.25                7.5
Thép hình V  30 x 30  3 6            1.36                8.2
Thép hình V 40 x 40  2 6            1.25                7.5
Thép hình V  40 x 40 2.5 6            1.42                8.5
Thép hình V  40 x 40  3 6            1.67              10.0
Thép hình V  40 x 40  3.5 6            1.92              11.5
Thép hình V  40 x 40  4 6            2.08              12.5
Thép hình V  40 x 40  5 6            2.95              17.7
Thép hình V 45 x 45 4 6            2.74              16.4
Thép hình V  45 x 45  5 6            3.38              20.3
Thép hình V  50 x 50 3 6            2.17              13.0
Thép hình V  50 x 50 3.5 6            2.50              15.0
Thép hình V  50 x 50 4 6            2.83              17.0
Thép hình V  50 x 50 4.5 6            3.17              19.0
Thép hình V  50 x 50 5 6            3.67              22.0
Thép hình V  60 x 60 4 6            3.68              22.1
Thép hình V  60 x 60 5 6            4.55              27.3
Thép hình V  60 x 60 6 6            5.37              32.2
Thép hình V  63 x 63 4 6            3.58              21.5
Thép hình V  63 x 63 5 6            4.50              27.0
Thép hình V  63 x 63 6 6            4.75              28.5
Thép hình V  65 x 65 5 6            5.00              30.0
Thép hình V  65 x 65 6 6            5.91              35.5
Thép hình V  65 x 65 8 6            7.66              46.0
Thép hình V  70 x 70 5 6            5.17              31.0
Thép hình V  70 x 70 6 6            6.83              41.0
Thép hình V  70 x 70 7 6            7.38              44.3
Thép hình V  75 x 75 4 6            5.25              31.5
Thép hình V  75 x 75 5 6            5.67              34.0
Thép hình V  75 x 75 6 6            6.25              37.5
Thép hình V  75 x 75 7 6            6.83              41.0
Thép hình V  75 x 75 8 6            8.67              52.0
Thép hình V  75 x 75 9 6            9.96              59.8
Thép hình V  75 x 75 12 6          13.00              78.0
Thép hình V  80 x 80 6 6            6.83              41.0
Thép hình V  80 x 80 7 6            8.00              48.0
Thép hình V  80 x 80 8 6            9.50              57.0
Thép hình V  90 x 90 6 6            8.28              49.7
Thép hình V  90 x 90 7 6            9.50              57.0
Thép hình V  90 x 90 8 6          12.00              72.0
Thép hình V  90 x 90 9 6          12.10              72.6
Thép hình V  90 x 90 10 6          13.30              79.8
Thép hình V  90 x 90 13 6          17.00           102.0
Thép hình V  100 x 100 7 6          10.48              62.9
Thép hình V  100 x 100 8 6          12.00              72.0
Thép hình V  100 x 100 9 6          13.00              78.0
Thép hình V  100 x 100 10 6          15.00              90.0
Thép hình V  100 x 100 12 6          10.67              64.0
Thép hình V  100 x 100 13 6          19.10           114.6
Thép hình V  120 x 120 8 6          14.70              88.2
Thép hình V  120 x 120 10 6          18.17           109.0
Thép hình V  120 x 120 12 6          21.67           130.0
Thép hình V  120 x 120 15 6          21.60           129.6
Thép hình V  120 x 120 18 6          26.70           160.2
Thép hình V  130 x 130 9 6          17.90           107.4
Thép hình V  130 x 130 10 6          19.17           115.0
Thép hình V  130 x 130 12 6          23.50           141.0
Thép hình V  130 x 130 15 6          28.80           172.8
Thép hình V  150 x 150 10 6          22.92           137.5
Thép hình V  150 x 150 12 6          27.17           163.0
Thép hình V  150 x 150 15 6          33.58           201.5
Thép hình V  150 x 150 18 6 39.8 238.8
Thép hình V  150 x 150 19 6 41.9 251.4
Thép hình V  150 x 150 20 6 44 264
Thép hình V  175 x 175 12 6 31.8 190.8
Thép hình V  175 x 175 15 6 39.4 236.4
Thép hình V  200 x 200 15 6 45.3 271.8
Thép hình V  200 x 200 16 6 48.2 289.2
Thép hình V  200 x 200 18 6 54 324
Thép hình V  200 x 200 20 6 59.7 358.2
Thép hình V  200 x 200 24 6 70.8 424.8
Thép hình V  200 x 200 25 6 73.6 441.6
Thép hình V  200 x 200 26 6 76.3 457.8
Thép hình V  250 x 250 25 6 93.7 562.2
Thép hình V  250 x 250 35 6 128 768

Bảng giá thép hình V mới nhất

Tên & Quy cách

  Độ dài

(m)

  Trọng lượng

(Kg)

  Giá có VAT

(Đ/Kg)

 Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình V 25 x 3.0li (5-6kg)  6  6 20.200 121.200
Thép hình V 30 x 3.0li (5-8,5kg)  6  8,5 20.200 171.700
Thép hình V 40 x 3.0li (8-10kg)  6 10 20.200 202.000
Thép hình V 40 x 4.0li (11-12kg)  6  12 20.200 242.400
Thép hình V 50 x 2.0li (11-12kg) 6  12 20.200 242.400
Thép hình V 50 x 3.0li (12-15,5kg)  6  15,5 20.200 282.800
Thép hình V 50 x 4.0li (16-18,5kg)  6  18,5 20.200 373.700
Thép hình V 50 x 5.0li (19-24,5kg)  6  24,5 20.200 494.900
Thép hình V 63 x 3.0li (22-23,5kg)  6  23,5 20.200 474.700
Thép hình V 63 x 4.0li (24-25,5kg)  6  25,5 20.200 515.100
Thép hình V 63 x 5.0li (26-29,5kg)  6  29,5 20.200 595.900
Thép hình V 63 x 6.0li (30-34,5kg)  6  34,5 20.200 696.900
Thép hình V 70 x 5.0li (28-34,5kg)  6  34,5 20.200 696.900
Thép hình V 70 x 6.0li (35-39,5kg)  6  39,5 20.200 797.900
Thép hình V 70 x 7.0li (40-43,5kg)  6  43,5 20.200 878.700
Thép hình V 75 x 5.0li (28-34,5kg)  6  34,5 20.200 696.900
Thép hình V 75 x 6.0li (35-39,5kg)  6  39,5 20.200 797.900
Thép hình V 75 x 7.0li (40-48kg)  6  48 20.200 969.600
Thép hình V 75 x 8.0li (50-53,5kg)  6  53,5 20.200 1.080.700
Thép hình V 75 x 9.0li (54-54.5kg)  6  54,5 20.200 1.100.900
Thép hình V 100 x 7.0li (62-63kg)  6  63 20.200 1.272.600
Thép hình V 100 x 8.0li (66-68kg)  6  68 20.200 1.373.600
Thép hình V 100 x 9.0li (79-90kg)  6  90 20.200 1.818.000
Thép hình V 100 x 10li (83-86kg)  6  86 20.200 1.737.200
Thép hình V 120 x 8.0li (176,4kg)  6  176,4 20.200 3.563.280
Thép hình V 120 x 10li (218,4kg)  6  218,4 20.200 4.411.680
Thép hình V 120 x 12li (259,9kg)  6  259,9 20.200 5.249.980
Thép hình V 125 x 8.0li (93kg)  6  93 20.200 1.878.600
Thép hình V 125 x 9.0li (104,5kg) 6 104,5 20.200 2.110.900
Thép hình V 125 x 10li (114,8kg)  6  114,8 20.200 2.318.960
Thép hình V 125 x 12li (136,2kg)  6  136,2 20.200 2.751.240

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I

Tên & Quy cách
 Độ dài
(m)
 Trọng lượng
(Kg)
 Giá có VAT
(Đ/Kg)
 Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5.5
 6
 43
17.400
748.200
Thép hình I 120 x 60 x 4.5 x 6.5
 6
 52
17.400
904.800
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5
 6
 75
20.200
 1.515.000
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7
 6
 84
20.200
1.696.800
Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7
 6
 109,2
20.200
2.205.840
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8
 12
 255,6
20.200
 5.163.120
Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8
 12
 308,4
20.200
6.229.680
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9
 12
 177,6
20.200
 3.587.520
Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8
 12
 384
20.200
 7.756.800
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9  12  440,4 20.200  8.896.080
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11
 12
 595,2
20.200
 12.023.040
Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11
 12
 679,2
20.200
13.719.840
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13
 12
 792
20.200
 15.998.400
Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12
 12
 794,4
20.200
16.046.880
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14
 12
 912
20.200
18.422.400
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14
 12
 954
20.200
19.270.800
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16
 12
 1075,2
20.200
21.719.040
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15
 12
 1135,2
20.200
22.931.040
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17
 12
 1272
20.200
 25.694.400
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24
 12
 2220
20.200
44.844.000
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26
 12
 2520
20.200
50.904.000

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H

Tên & Quy cách
Độ dài
(m)
Trọng lượng
(Kg)
Giá có VAT
(Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8
12
206,4
20.200
4.169.280
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9
12
285,6
20.200
5.769.120
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10
12
378
20.200
7.635.600
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9
12
254,4
20.200
5.138.880
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11
12
484,8
20.200
9.792.960
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9
12
367,2
20.200
7.417.440
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11
12
529,2
20.200
10.689.840
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12
12
598,8
20.200
12.095.760
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14
12
868,8
20.200
17.549.760
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12
12
681,6
20.200
13.768.320
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15
12
1128
20.200
22.785.600
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19
12
1644
20.200
33.208.800
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21
12
2064
20.200
41.692.800
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16
12
1284
20.200
25.936.800
Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15
12
1368
20.200
27.633.600
Thép hình H 488 x 300 x 11 x 18
12
1536
20.200
31.027.200
Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17
12
1644
20.200
33.208.800
Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20
12
1812
20.200
36.602.400
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 20
12
1488
20.200
30.057.600

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U

 Tên & Quy cách

  Độ dài

(m)

 Trọng lượng

(Kg)

  Giá có VAT

(Đ/Kg)

  Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình U 80 x 38 x 4  6  31 20.200

626.200 

Thép hình U 80 x 39 x 4  6  36 20.200  727.200
Thép hình U 80 x 40 x 4  6  42 20.200  848.400
Thép hình U 100 x 45 x 3  6  32 20.200  646.400
Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5  6  42 20.200 848.400
Thép hình U 100 x 50 x 5  6  47 20.200 949.400
Thép hình U 100 x 50 x 5  6  55 20.200 1.111.000
Thép hình U 120 x 48 x 3.5  6  42 20.200  848.400
Thép hình U 120 x 50 x 4,7  6  54 20.200  1.090.800
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8  6  80,4 20.200  1.624.080
Thép hình U 140 x 60 x 6  6  67 20.200 1.353.400
Thép hình U 150 x 75 x 6.5  12  223,2 20.200  4.508.640
Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3  6  82 20.200  1.656.400
Thép hình U 180 x 70 x 6.3 (17kkg/m)  12 204 20.200  4.120.800
Thép hình U 200 x 69 x 5.4  12 204 20.200 4.120.800
Thép hình U 200 x 76 x 5.2   12  220,8 20.200 4.460.160
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11  12  295,2 20.200 5.963.040
Thép hình U 250 x 78 x 6.0  12  273,6 20.200 5.526.720
Thép hình U 250 x 80 x 9  12  376,8 20.200 7.611.360
Thép hình U 250 x 90 x 9   12  415,2 20.200 8.387.040
Thép hình U 280 x 84 x 9.5  12  408,4 20.200 8.249.680
Thép hình U 300 x 90 x 9  12  457,2 20.200 9.235.440

Lưu ý: 

  • Giá thép hình V trên đã bao gồm thuế VAT 10% chưa tính chi phí vận chuyển. 
  • Giá bán có thể thay đổi tùy vào thời điểm bạn đặt hàng + số lượng. 
  • Hàng được giao đúng số lượng, mẫu mã, chất lượng, giao hàng kịp thời. 
  • Nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng thì được hoàn tiền 100%
  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí nội thành TPHCM
  • Hỗ trợ chiết khấu khi mua hàng số lượng lớn
  • Hoa hồng cho người giới thiệu

Qúy khách hàng nào có nhu cầu mua hàng vui lòng liên hệ với TÔN THÉP CHINH PHÚ THỊNH để được hỗ trợ mua hàng sớm nhất nhé. Liên hệ: 0979.22.11.86 - 0979.985.349 hay  0975 55 65 85 (Mr. Thắng). 

Tôn Thép Chinh Phú Thịnh - Đơn vị phân phối thép hình V uy tín chất lượng

Hơn 10 năm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng, Nhà máy Tôn Thép Chinh Phú Thịnh tự hào là đơn vị hàng đầu về kinh doanh tôn thép uy tín tại khu vực phía Nam. 

Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng chất lượng tốt nhất với giá thành phải chăng. Hiện Chinh Phú Thịnh đang cung cấp hầu hết các loại thép hình đem đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn tuyệt vời dành cho công trình của bạn. 

Tôn Thép Chinh Phú Thịnh luôn đặt uy tín, sự chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác đôi bên cùng có lợi để cùng phát triển. Để làm được điều đó chúng tôi luôn:

  • Trung thực với khách hàng về giá cả, chất lượng sản phẩm, nguồn gốc sản phẩm
  • Đem lợi ích cho khách hàng với giá thành hợp lý, giao hàng đúng thời gian, địa điểm, đúng hẹn,
  • Luôn phục vụ quý khách hàng mọi lúc, mọi nơi
  • Xây dựng sự tin yêu, duy trì lòng tin yêu, uy tín đối với khách hàng qua các sản phẩm chất lượng cùng với cung cách phục vụ tốt nhất

NHÀ MÁY CÁN TÔN THÉP CHINH PHÚ THỊNH

  • Nhày máy 1: 1/5 Phan Văn Hớn , Tiền Lân , Bà Điểm , Hóc Môn ,TP.HCM.
  • Nhày máy 2: 86A Phan Văn Hớn ,Ấp 7, Xuân Thới Thượng , Hóc Môn ,TP.HCM.
  • Email : tonthepchinhphuthinh@gmail.com
  • Websize : https://tonthepchinhphuthinh.com
  • Điện thoại : (028) 6250.5650 - 6254.3445 - 6250.6148
  • DĐ,zalo : 0979.22.11.86  Hotline : 0975.55.65.85

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI NGAY HÔM NAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT !

Sản phẩm liên quan